Có 1 kết quả:

糧餉 lương hướng

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gạo thóc thực phẩm dùng để nuôi quân lính — Nay hiểu như nghĩa thứ nhì của từ Lương bổng 糧俸.